KQĐGBS | Giá bán bất kỳ | Trang 96
Biển số | Giá (VNĐ) | Tỉnh/Thành | Ngày đấu | Ý nghĩa | Giá bán | Liên hệ | Xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30K - 444.41 | 40.000.000 | TP Hà Nội |
2023-11-23
(08:30 - 09:30) |
115.000.000
(2024-10-23 23:31:16) |
|||
30K - 444.43 | 40.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-27
(08:00 - 09:00) |
115.000.000
(2024-10-23 23:31:16) |
|||
30K - 444.44 | 1.620.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-04
(08:00 - 09:00) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 444.44 | 245.000.000 | TP Hà Nội |
2023-11-17
(08:00 - 09:00) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 444.47 | 40.000.000 | TP Hà Nội |
2023-11-14
(08:00 - 09:00) |
230.000.000
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 444.55 | 55.000.000 | TP Hà Nội |
2023-11-09
(10:30 - 11:30) |
135.000.000
(2024-10-23 23:31:15) |
|||
30K - 444.99 | 80.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-13
(15:00 - 16:00) |
170.000.000
(2024-08-23 23:50:44) |
|||
30K - 446.66 | 50.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-25
(08:00 - 09:00) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 455.66 | 90.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-11
(09:15 - 10:15) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 456.66 | 125.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-14
(08:00 - 09:00) |
330.000.000
(0000-00-00 00:00:00) |