KQĐGBS | Giá bán bất kỳ
Biển số | Giá (VNĐ) | Tỉnh/Thành | Ngày đấu | Ý nghĩa | Giá bán | Liên hệ | Xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14A - 822.22 | 80.000.000 | Quảng Ninh |
2023-10-14
(15:00 - 16:00) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
14A - 888.99 | 355.000.000 | Quảng Ninh |
2023-12-18
(10:15 - 10:45) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
15K - 151.88 | 60.000.000 | TP Hải Phòng |
2023-10-24
(14:00 - 15:00) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
15K - 169.69 | 95.000.000 | TP Hải Phòng |
2023-10-20
(09:15 - 10:15) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
15K - 169.96 | 70.000.000 | TP Hải Phòng |
2023-10-28
(10:00 - 11:00) |
180.000.000
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
15K - 179.99 | 175.000.000 | TP Hải Phòng |
2023-10-18
(08:00 - 09:00) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
15K - 188.98 | 75.000.000 | TP Hải Phòng |
2023-10-04
(13:30 - 14:30) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
18A - 379.79 | 260.000.000 | Nam Định |
2023-10-14
(13:30 - 14:30) |
600.000
(2025-02-17 11:05:16) |
|||
18A - 386.68 | 165.000.000 | Nam Định |
2023-10-17
(09:30 - 10:30) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
18A - 386.86 | 395.000.000 | Nam Định |
2023-10-17
(09:30 - 10:30) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |