KQĐGBS | Giá bán bất kỳ | Trang 106
Biển số | Giá (VNĐ) | Tỉnh/Thành | Ngày đấu | Ý nghĩa | Giá bán | Liên hệ | Xác nhận |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30K - 568.68 | 7.410.000.000 | TP Hà Nội |
2023-11-11
(08:00 - 09:00) |
1.350.000.000
(2024-10-10 23:54:44) |
|||
30K - 568.68 | 1.310.000.000 | TP Hà Nội |
2023-09-21
(16:00 - 17:00) |
1.350.000.000
(2024-10-10 23:54:44) |
|||
30K - 569.39 | 95.000.000 | TP Hà Nội |
2023-12-06
(08:30 - 09:30) |
155.000.000
(2024-10-04 23:40:50) |
|||
30K - 569.39 | 155.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-31
(15:00 - 16:00) |
155.000.000
(2024-10-04 23:40:50) |
|||
30K - 576.66 | 85.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-25
(09:30 - 10:30) |
210.000.000
(2024-08-23 23:41:08) |
|||
30K - 577.77 | 360.000.000 | TP Hà Nội |
2023-09-30
(09:15 - 10:15) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 578.66 | 40.000.000 | TP Hà Nội |
2023-11-28
(15:00 - 16:00) |
150.000.000
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 578.79 | 90.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-11
(10:30 - 11:30) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 579.66 | 60.000.000 | TP Hà Nội |
2023-10-27
(10:30 - 11:30) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |
|||
30K - 579.68 | 80.000.000 | TP Hà Nội |
2023-09-28
(14:45 - 15:45) |
0
(0000-00-00 00:00:00) |